Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 1283 | 1269 | 1124 | 14 | 98.9 % |
| Phí, lệ phí | 130 | 130 | 130 | 0 | 100 % |
| Tài nguyên nước | 96 | 93 | 93 | 3 | 96.9 % |
| Môi trường | 50 | 50 | 50 | 0 | 100 % |
| Đo đạc và bản đồ | 28 | 27 | 22 | 1 | 96.4 % |
| Biển và hải đảo | 9 | 8 | 8 | 1 | 88.9 % |
| Địa chất và khoáng sản | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Cung cấp thông tin | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |