Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Quản lý phương tiện và người lái
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đường thủy nội địa | 279 | 279 | 266 | 0 | 100 % |
| Đường bộ | 111 | 98 | 86 | 13 | 88.3 % |
| Đăng kiểm | 43 | 43 | 41 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đường thủy nội địa | 279 | 279 | 266 | 0 | 100 % |
| Đường bộ | 111 | 98 | 86 | 13 | 88.3 % |
| Đăng kiểm | 43 | 43 | 41 | 0 | 100 % |