Thống kê theo lĩnh vực của Chi cục chăn nuôi thú y
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thú y | 443 | 443 | 435 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 53 | 53 | 53 | 0 | 100 % |
| Chăn nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Khoa học công nghệ và môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |