Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Người có công | 2812 | 2808 | 2808 | 4 | 99.9 % |
| Việc làm | 93 | 93 | 92 | 0 | 100 % |
| Lao động | 40 | 40 | 40 | 0 | 100 % |
| An toàn, vệ sinh lao động | 24 | 24 | 24 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Tổ chức bộ máy | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |