Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Phước
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 821 | 818 | 801 | 3 | 99.6 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 821 | 818 | 801 | 3 | 99.6 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |