Thống kê theo lĩnh vực của Uỷ ban nhân dân xã An Qui
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 418 | 353 | 336 | 65 | 84.4 % |
| Bảo trợ xã hội | 33 | 17 | 16 | 16 | 51.5 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 418 | 353 | 336 | 65 | 84.4 % |
| Bảo trợ xã hội | 33 | 17 | 16 | 16 | 51.5 % |