Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 1056 | 982 | 982 | 74 | 93 % |
| Chứng thực | 300 | 300 | 300 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 1056 | 982 | 982 | 74 | 93 % |
| Chứng thực | 300 | 300 | 300 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % |