Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 3086 | 3084 | 2969 | 2 | 99.9 % |
| Hộ tịch | 1145 | 1131 | 1027 | 14 | 98.8 % |
| Đất đai | 27 | 10 | 10 | 17 | 37 % |
| Bảo trợ xã hội | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Trồng trọt | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giải quyết tố cáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Xử lý đơn thư | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Văn hóa cơ sở | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |