Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1580 | 1580 | 1580 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 783 | 739 | 659 | 44 | 94.4 % |
Người có công | 8 | 8 | 3 | 0 | 100 % |
Hòa giải ở cơ sở | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Phí, lệ phí | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Phòng, chống thiên tai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |