Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 667 | 637 | 579 | 30 | 95.5 % |
| Hộ tịch | 279 | 207 | 155 | 72 | 74.2 % |
| Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 667 | 637 | 579 | 30 | 95.5 % |
| Hộ tịch | 279 | 207 | 155 | 72 | 74.2 % |
| Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |