Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1165 | 1165 | 1165 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 801 | 778 | 734 | 23 | 97.1 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1165 | 1165 | 1165 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 801 | 778 | 734 | 23 | 97.1 % |