Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Mỏ Cày
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 460 | 460 | 460 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 260 | 260 | 260 | 0 | 100 % |
| Việc làm | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 460 | 460 | 460 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 260 | 260 | 260 | 0 | 100 % |
| Việc làm | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |