Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 583 | 583 | 550 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 118 | 98 | 98 | 20 | 83.1 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 583 | 583 | 550 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 118 | 98 | 98 | 20 | 83.1 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |