Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 843 | 835 | 830 | 8 | 99.1 % |
Bảo trợ xã hội | 713 | 440 | 412 | 273 | 61.7 % |
Hộ tịch | 337 | 318 | 301 | 19 | 94.4 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 188 | 145 | 145 | 43 | 77.1 % |
Giáo dục Trung học | 93 | 93 | 93 | 0 | 100 % |
Chính sách Thuế | 53 | 53 | 53 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 26 | 1 | 1 | 25 | 3.8 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 23 | 23 | 20 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 15 | 11 | 10 | 4 | 73.3 % |
Chứng thực | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 8 | 5 | 4 | 3 | 62.5 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Môi trường | 6 | 1 | 1 | 5 | 16.7 % |
Biển và hải đảo | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Thủy sản | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục Tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |