Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 357 | 343 | 343 | 14 | 96.1 % |
Hộ tịch | 113 | 102 | 70 | 11 | 90.3 % |
Giáo dục Trung học | 86 | 86 | 86 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 67 | 5 | 5 | 62 | 7.5 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 7 | 6 | 6 | 1 | 85.7 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục Mầm non | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục Tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |