Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 1485 | 1367 | 1284 | 118 | 92.1 % |
Hộ tịch | 639 | 615 | 569 | 24 | 96.2 % |
Hoạt động xây dựng | 397 | 389 | 389 | 8 | 98 % |
Bảo trợ xã hội | 172 | 172 | 171 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 57 | 57 | 54 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 43 | 43 | 43 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 38 | 38 | 38 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
Gia đình | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 11 | 7 | 7 | 4 | 63.6 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Giáo dục Tiểu học | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |