Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 550 | 550 | 550 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 291 | 180 | 114 | 111 | 61.9 % |
Bảo trợ xã hội | 288 | 192 | 182 | 96 | 66.7 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 228 | 197 | 179 | 31 | 86.4 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 220 | 200 | 180 | 20 | 90.9 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 30 | 22 | 21 | 8 | 73.3 % |
Hoạt động xây dựng | 29 | 9 | 9 | 20 | 31 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 28 | 15 | 14 | 13 | 53.6 % |
Văn hóa cơ sở | 28 | 21 | 13 | 7 | 75 % |
Kinh doanh khí | 14 | 9 | 9 | 5 | 64.3 % |
Môi trường | 7 | 6 | 6 | 1 | 85.7 % |
Phòng chống tệ nạn xã hội | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |
Lâm nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Công nghiệp tiêu dùng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thủy sản | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |