Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 3693 | 3565 | 2938 | 128 | 96.5 % |
Phí, lệ phí | 166 | 166 | 157 | 0 | 100 % |
Môi trường | 132 | 130 | 128 | 2 | 98.5 % |
Tài nguyên nước | 77 | 77 | 76 | 0 | 100 % |
Đo đạc và bản đồ | 43 | 43 | 35 | 0 | 100 % |
Địa chất và khoáng sản | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Biển và hải đảo | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |