Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 550 | 550 | 550 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 99 | 95 | 94 | 4 | 96 % |
| Giáo dục Trung học | 32 | 31 | 31 | 1 | 96.9 % |
| Văn hóa cơ sở | 22 | 22 | 1 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Dân tộc | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |