Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 755 | 697 | 599 | 58 | 92.3 % |
Giáo dục Trung học | 95 | 95 | 95 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 64 | 64 | 64 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 60 | 59 | 59 | 1 | 98.3 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 35 | 35 | 35 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 35 | 33 | 30 | 2 | 94.3 % |
Hoạt động xây dựng | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 15 | 15 | 14 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Tổ chức - Biên chế | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |