Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 814 | 813 | 811 | 1 | 99.9 % |
Hộ tịch | 610 | 597 | 521 | 13 | 97.9 % |
Bảo trợ xã hội | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 814 | 813 | 811 | 1 | 99.9 % |
Hộ tịch | 610 | 597 | 521 | 13 | 97.9 % |
Bảo trợ xã hội | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |