Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Bình Đại
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 949 | 935 | 861 | 14 | 98.5 % |
| Chứng thực | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 949 | 935 | 861 | 14 | 98.5 % |
| Chứng thực | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |