Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1187 | 1187 | 1187 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 558 | 548 | 474 | 10 | 98.2 % |
Bảo trợ xã hội | 48 | 36 | 36 | 12 | 75 % |
Hòa giải ở cơ sở | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |