Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 207 | 206 | 186 | 1 | 99.5 % |
Chứng thực | 141 | 141 | 141 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 78 | 78 | 78 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 207 | 206 | 186 | 1 | 99.5 % |
Chứng thực | 141 | 141 | 141 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 78 | 78 | 78 | 0 | 100 % |