Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 435 | 435 | 419 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 174 | 174 | 174 | 0 | 100 % |
Các cơ sở giáo dục khác | 40 | 40 | 39 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
Giáo dục thường xuyên | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Giáo dục Dân tộc | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Giáo dục, đào tạo với nước ngoài | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |