Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã An Phước
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 172 | 168 | 153 | 4 | 97.7 % |
| Chứng thực | 109 | 109 | 94 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 45 | 45 | 45 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 4 | 3 | 0 | 1 | 75 % |
| Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |