Thống kê theo lĩnh vực của UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 4310 | 4310 | 3695 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 1057 | 1057 | 857 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 74 | 74 | 74 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 17 | 15 | 0 | 2 | 88.2 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 5 | 5 | 1 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |