Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 313 | 313 | 310 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 103 | 77 | 68 | 26 | 74.8 % |
Hộ tịch | 87 | 87 | 82 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 73 | 73 | 73 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
Phí, lệ phí | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Môi trường | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |