Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 372 | 372 | 372 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 223 | 221 | 203 | 2 | 99.1 % |
Quản lý hoạt động xây dựng | 12 | 8 | 8 | 4 | 66.7 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 10 | 10 | 9 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 3 | 1 | 1 | 2 | 33.3 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |