Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành

Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 1042 723 677 319 69.4 %
Hộ tịch 967 961 919 6 99.4 %
Giáo dục Trung học 76 76 76 0 100 %
Bảo trợ xã hội 75 56 53 19 74.7 %
Người có công 59 59 59 0 100 %
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) 44 44 44 0 100 %
Hoạt động xây dựng 38 24 24 14 63.2 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 23 16 15 7 69.6 %
Tín ngưỡng, Tôn giáo 16 16 16 0 100 %
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia 9 4 4 5 44.4 %
Kinh doanh khí 6 1 1 5 16.7 %
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 6 4 4 2 66.7 %
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 3 3 3 0 100 %
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc 1 1 0 0 100 %
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ 1 1 1 0 100 %
Môi trường 1 1 1 0 100 %
Kiểm lâm 1 1 1 0 100 %