Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 1467 | 1428 | 1421 | 39 | 97.3 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 676 | 676 | 672 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 120 | 120 | 120 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 81 | 72 | 68 | 9 | 88.9 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 67 | 67 | 67 | 0 | 100 % |
Người có công | 54 | 54 | 54 | 0 | 100 % |
Tổ chức - Biên chế | 36 | 36 | 36 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 29 | 29 | 29 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 4 | 3 | 2 | 1 | 75 % |
Chứng thực | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 3 | 1 | 1 | 2 | 33.3 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục Mầm non | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Đường thủy nội địa | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |