Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 524 | 512 | 511 | 12 | 97.7 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 367 | 367 | 364 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 39 | 39 | 39 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập | 36 | 36 | 36 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 36 | 36 | 36 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 4 | 3 | 2 | 1 | 75 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục Mầm non | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |