Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 404 | 394 | 392 | 10 | 97.5 % |
Chứng thực | 233 | 233 | 233 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 162 | 160 | 146 | 2 | 98.8 % |
Bảo trợ xã hội | 75 | 75 | 75 | 0 | 100 % |
Quản lý hoạt động xây dựng | 67 | 67 | 67 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Chính sách Thuế | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thư viện | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |