Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre

Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 1425 1415 1413 10 99.3 %
Chứng thực 1218 1218 1215 0 100 %
Hộ tịch 610 607 574 3 99.5 %
Bảo trợ xã hội 298 298 298 0 100 %
Hoạt động xây dựng 277 276 276 1 99.6 %
Giáo dục Trung học 74 74 74 0 100 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 28 26 26 2 92.9 %
Tổ chức - Biên chế 26 26 26 0 100 %
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 22 22 22 0 100 %
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) 18 18 18 0 100 %
Văn hóa cơ sở 15 15 15 0 100 %
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 15 15 15 0 100 %
Môi trường 12 12 12 0 100 %
Đường thủy nội địa 10 10 10 0 100 %
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ 7 7 7 0 100 %
Chính sách Thuế 5 5 5 0 100 %
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử 2 2 2 0 100 %
Thư viện 2 2 2 0 100 %
Kiểm định chất lượng giáo dục 1 1 1 0 100 %
Lâm nghiệp 1 1 1 0 100 %
Đất đai 1 1 1 0 100 %
Quản lý công sản 1 1 1 0 100 %