Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 245 | 244 | 241 | 1 | 99.6 % |
Đất đai | 168 | 168 | 168 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 119 | 117 | 116 | 2 | 98.3 % |
Hộ tịch | 83 | 63 | 46 | 20 | 75.9 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập | 43 | 43 | 43 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 38 | 38 | 38 | 0 | 100 % |
Quản lý hoạt động xây dựng | 27 | 18 | 13 | 9 | 66.7 % |
Giáo dục Trung học | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Môi trường | 16 | 2 | 1 | 14 | 12.5 % |
Bảo trợ xã hội | 13 | 10 | 10 | 3 | 76.9 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 5 | 5 | 0 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |