Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 394 | 389 | 380 | 5 | 98.7 % |
Đất đai | 352 | 351 | 344 | 1 | 99.7 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 263 | 253 | 251 | 10 | 96.2 % |
Hộ tịch | 150 | 118 | 79 | 32 | 78.7 % |
Giáo dục Trung học | 78 | 72 | 62 | 6 | 92.3 % |
Người có công | 62 | 62 | 62 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 56 | 56 | 56 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập | 44 | 43 | 43 | 1 | 97.7 % |
Quản lý hoạt động xây dựng | 39 | 21 | 16 | 18 | 53.8 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 38 | 38 | 38 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 24 | 13 | 13 | 11 | 54.2 % |
Môi trường | 16 | 2 | 1 | 14 | 12.5 % |
Kinh doanh khí | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 5 | 5 | 0 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |