Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 1443 | 1424 | 1313 | 19 | 98.7 % |
Phí, lệ phí | 63 | 63 | 63 | 0 | 100 % |
Môi trường | 34 | 32 | 31 | 2 | 94.1 % |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý | 16 | 16 | 11 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |