Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 3294 | 3270 | 3048 | 24 | 99.3 % |
Môi trường | 162 | 157 | 152 | 5 | 96.9 % |
Phí, lệ phí | 160 | 160 | 160 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 65 | 65 | 62 | 0 | 100 % |
Đo đạc và bản đồ | 52 | 49 | 42 | 3 | 94.2 % |
Địa chất và khoáng sản | 4 | 4 | 2 | 0 | 100 % |
Biển và hải đảo | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |