Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 226 | 219 | 145 | 7 | 96.9 % |
Hộ tịch | 171 | 171 | 160 | 0 | 100 % |
Chính sách Thuế | 74 | 74 | 74 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |
Người có công | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Quản lý hoạt động xây dựng | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Môi trường | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |