Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Kinh doanh bất động sản | 842 | 842 | 842 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 380 | 380 | 380 | 0 | 100 % |
| Giám định nhà nước về chất lượng công trình xây dựng | 74 | 74 | 74 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |