Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Quới Sơn
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1152 | 1151 | 1140 | 1 | 99.9 % |
| Hộ tịch | 743 | 735 | 635 | 8 | 98.9 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 52 | 46 | 0 | 6 | 88.5 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 20 | 16 | 0 | 4 | 80 % |
| Người có công | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 9 | 6 | 6 | 3 | 66.7 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |