Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1940 | 1936 | 1677 | 4 | 99.8 % |
Hộ tịch | 907 | 907 | 804 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 97 | 97 | 97 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 35 | 31 | 0 | 4 | 88.6 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 22 | 21 | 0 | 1 | 95.5 % |
Người có công | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |