Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tiên Long
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 751 | 751 | 709 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 323 | 323 | 322 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 4 | 2 | 0 | 2 | 50 % |
| Bảo trợ xã hội | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |