Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Xúc tiến thương mại | 38055 | 38055 | 70 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 215 | 215 | 215 | 0 | 100 % |
| Quản lý bán hàng đa cấp | 54 | 54 | 54 | 0 | 100 % |
| An toàn thực phẩm | 48 | 48 | 48 | 0 | 100 % |
| Quản lý xuất nhập cảnh | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Thương mại quốc tế | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Điện | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Hóa chất | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nghề thủ công mỹ nghệ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |