Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Người có công | 3207 | 3179 | 3179 | 28 | 99.1 % |
| Việc làm | 438 | 438 | 425 | 0 | 100 % |
| An toàn, vệ sinh lao động | 63 | 63 | 63 | 0 | 100 % |
| Lao động | 23 | 23 | 23 | 0 | 100 % |
| Lao động ngoài nước | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
| Trẻ em | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Chính sách đặc thù khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |