Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Người có công | 3083 | 3058 | 3058 | 25 | 99.2 % |
Việc làm | 394 | 394 | 381 | 0 | 100 % |
An toàn, vệ sinh lao động | 53 | 53 | 53 | 0 | 100 % |
Lao động | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
Lao động ngoài nước | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Trẻ em | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Chính sách đặc thù khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |