Thống kê theo lĩnh vực của Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 512 | 505 | 449 | 7 | 98.6 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 23 | 19 | 1 | 4 | 82.6 % |
Người có công | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |