Thống kê theo lĩnh vực của Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 551 | 544 | 482 | 7 | 98.7 % |
Chứng thực | 156 | 156 | 155 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 26 | 20 | 20 | 6 | 76.9 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 23 | 15 | 1 | 8 | 65.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 15 | 12 | 0 | 3 | 80 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Gia đình | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |