Thống kê theo lĩnh vực của Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 587 | 580 | 512 | 7 | 98.8 % |
Chứng thực | 157 | 157 | 155 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 26 | 20 | 20 | 6 | 76.9 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 26 | 18 | 1 | 8 | 69.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 18 | 15 | 0 | 3 | 83.3 % |
Thể dục thể thao | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Gia đình | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |