Thống kê theo lĩnh vực của UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 988 | 987 | 987 | 1 | 99.9 % |
Hộ tịch | 312 | 303 | 291 | 9 | 97.1 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |