Thống kê theo lĩnh vực của Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 664 | 664 | 656 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 510 | 510 | 446 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 48 | 48 | 46 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 17 | 17 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 14 | 14 | 3 | 0 | 100 % |
Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |