Thống kê theo lĩnh vực của Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 544 | 541 | 512 | 3 | 99.4 % |
Hộ tịch | 415 | 409 | 365 | 6 | 98.6 % |
Bảo trợ xã hội | 95 | 95 | 95 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 18 | 17 | 1 | 1 | 94.4 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 10 | 10 | 1 | 0 | 100 % |
Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |