Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 712 | 710 | 706 | 2 | 99.7 % |
Bảo trợ xã hội | 253 | 250 | 250 | 3 | 98.8 % |
Chứng thực | 70 | 70 | 70 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 47 | 39 | 0 | 8 | 83 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 25 | 24 | 3 | 1 | 96 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |