Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 2374 | 2374 | 2365 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 1233 | 1233 | 1207 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 357 | 356 | 337 | 1 | 99.7 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 56 | 49 | 6 | 7 | 87.5 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 30 | 30 | 4 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Người có công | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |