Thống kê theo lĩnh vực của Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 1871 | 1871 | 1870 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 1195 | 1195 | 1189 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 106 | 106 | 106 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 38 | 32 | 2 | 6 | 84.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 3 | 3 | 0 | 0 | 100 % |
Đất đai | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Gia đình | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Bố trí, ổn định dân cư | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |