Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 646 | 646 | 644 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 321 | 318 | 305 | 3 | 99.1 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 7 | 7 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
Kiểm lâm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |