Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã An Định
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 2548 | 2548 | 2526 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 887 | 886 | 855 | 1 | 99.9 % |
| Bảo trợ xã hội | 109 | 108 | 106 | 1 | 99.1 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 41 | 39 | 4 | 2 | 95.1 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 33 | 33 | 6 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 9 | 7 | 7 | 2 | 77.8 % |
| Người có công | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |